3.07BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100003KF7
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Software - Infrastructure
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
90.32
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.51
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.6
Lợi suất Cổ tức
3.29%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.31
Giá Mục tiêu Wall Street
18.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.87
Ước tính EPS Năm sau
1.03
Ước tính EPS Quý hiện tại
0.17
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
5,566,953,472
Lợi nhuận gộp TTM
1,525,886,464
EBITDA
619,294,976
Lãi suất
4.37%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.95%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.52%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.128
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-13.00%
EPS pha loãng TTM
0.31
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-51.90%
PE theo dõi
90.32
PE tiến về phía trước
18
Giá bán TTM
3.9652
Giá Sổ cái MRQ
6.4475
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
56
10.87
5.53%25.35
1.93%42.41
1.24%10.75
1.22%15.99
0.82%0.77
0.39%34.12
0.38%22.32
0.22%52.55
-0.53%15.89
-0.19%