721.25MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100003QV1
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
45.30
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
11.41
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.18
Lợi suất Cổ tức
1.25%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.5
Giá Mục tiêu Wall Street
38.75
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,491,388,672
Lợi nhuận gộp TTM
342,088,032
EBITDA
225,274,048
Lãi suất
4.30%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.42%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.42%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11.621
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
25.50%
EPS pha loãng TTM
0.5
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-34.60%
PE theo dõi
45.30
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.9858
Giá Sổ cái MRQ
2.1859
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
36
15.89
1.47%27.15
0.15%8.55
0.00%13.87
0.00%33.96
-1.51%42.38
-1.12%8.44
-0.82%21.23
-0.61%5.37
-0.37%48.71
-0.12%