1.85BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100003R31
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Electronic Components
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
34.28
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
9.34
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.2
Lợi suất Cổ tức
0.43%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.34
Giá Mục tiêu Wall Street
49.87
Ước tính EPS Năm hiện tại
1.57
Ước tính EPS Năm sau
1.99
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,711,184,640
Lợi nhuận gộp TTM
690,479,680
EBITDA
509,948,352
Lãi suất
22.09%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
8.74%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.03%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.077
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.40%
EPS pha loãng TTM
1.34
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1.40%
PE theo dõi
34.28
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
7.7558
Giá Sổ cái MRQ
4.8071
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
29
157.20
8.99%43.45
7.39%49.07
7.14%39.30
5.05%118.98
3.99%39.95
2.44%23.33
1.79%35.36
1.76%4.00
1.01%2.64
0.76%