495.35MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100004876
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Scientific & Technical Instruments
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
46.96
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.15
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.429
Lợi suất Cổ tức
2.45%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.54
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
640,323,968
Lợi nhuận gộp TTM
263,904,384
EBITDA
94,868,640
Lãi suất
11.60%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.85%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.41%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.595
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-17.60%
EPS pha loãng TTM
0.54
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-43.70%
PE theo dõi
46.96
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
5.5534
Giá Sổ cái MRQ
3.5779
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
42
24.35
4.51%51.77
1.65%28.00
1.41%33.79
1.26%34.27
1.18%17.90
1.02%59.73
0.96%10.13
0.90%43.72
-1.49%28.99
-1.39%