4.1BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE1000049X9
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
20.91
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
22.44
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
4.51%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
1.51
Giá Mục tiêu Wall Street
48.22
Ước tính EPS Năm hiện tại
2.79
Ước tính EPS Năm sau
3.38
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
40,222,892,032
Lợi nhuận gộp TTM
4,841,802,752
EBITDA
4,126,180,864
Lãi suất
3.65%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.53%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.23%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
43.324
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
24.50%
EPS pha loãng TTM
1.51
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-73.90%
PE theo dõi
20.91
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
0.7357
Giá Sổ cái MRQ
1.4664
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
16
17.24
-2.27%17.98
-2.07%6.76
-1.46%11.99
-1.07%54.89
-1.01%29.15
-0.85%9.78
-0.81%17.78
-0.73%16.73
-0.71%32.71
-0.43%