715.53MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100004C94
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Luxury Goods
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
47.80
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6.33
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.14
Lợi suất Cổ tức
0.63%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.41
Giá Mục tiêu Wall Street
17.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,571,515,136
Lợi nhuận gộp TTM
335,631,520
EBITDA
106,535,192
Lãi suất
4.16%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.52%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.64%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
9.895
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
42.90%
EPS pha loãng TTM
0.41
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
33.30%
PE theo dõi
47.80
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.9975
Giá Sổ cái MRQ
3.2871
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
33
3.56
0.82%13.17
0.08%29.26
0.00%4.01
-3.14%13.36
-1.40%15.90
-1.24%28.34
-0.81%4.16
-0.24%8.18
-0.12%48.16
-0.06%