507.81MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHE
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Drug Manufacturers - Specialty & Generic
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
78.73
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
10.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.18
Lợi suất Cổ tức
0.57%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.45
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
825,150,976
Lợi nhuận gộp TTM
410,312,416
EBITDA
93,199,104
Lãi suất
5.50%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.39%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.16%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
8.245
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.10%
EPS pha loãng TTM
0.45
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
97.20%
PE theo dõi
78.73
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.4179
Giá Sổ cái MRQ
3.5651
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
63
43.94
3.46%102.60
3.19%31.56
2.20%22.11
2.03%21.76
1.02%56.22
0.55%35.80
0.45%49.58
0.26%42.26
-0.49%26.40
-0.04%