20.78MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3125850002
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Specialty Retail
Kết thúc Năm Tài chính
February
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
6.06
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3,258.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
135
Lợi suất Cổ tức
7.95%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
545.82
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
10,608,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
6,966,000,128
EBITDA
1,126,000,000
Lãi suất
4.74%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.45%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.03%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11491.314
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.00%
EPS pha loãng TTM
545.82
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
139.40%
PE theo dõi
6.06
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.288
Giá Sổ cái MRQ
1.0084
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
2660.00
1.60%1533.50
1.02%5460.00
0.92%1623.00
0.81%6222.00
0.78%2149.00
0.70%458.10
0.61%1707.00
0.29%3210.00
-0.77%2032.00
-0.10%