28.27MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3851900005
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Textile Manufacturing
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.55
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
761.53
Cổ tức trên Cổ phiếu
10
Lợi suất Cổ tức
3.35%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
47.42
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
20,768,999,424
Lợi nhuận gộp TTM
8,785,000,448
EBITDA
667,000,000
Lãi suất
0.98%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.00%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2854.649
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.00%
EPS pha loãng TTM
47.42
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
12.55
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2021
Giá Sổ cái MRQ
0.5683
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
5640.00
-1.23%731.00
-1.22%6610.00
-0.75%2968.00
-0.70%2052.00
-0.68%1517.00
-0.65%1379.00
-0.65%974.00
-0.62%1080.00
-0.28%2385.00
-0.04%