21.42MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3386510006
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Internet Retail
Kết thúc Năm Tài chính
October
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
226.92
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-2.93
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
16,556,999,680
Lợi nhuận gộp TTM
3,752,000,000
EBITDA
195,000,000
Lãi suất
-0.14%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.53%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-1.23%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2039.68
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.00%
EPS pha loãng TTM
-2.93
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
77.30%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1902
Giá Sổ cái MRQ
1.6912
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
30
536.80
3.69%1495.00
2.19%1539.50
1.99%1639.00
1.42%1695.00
0.83%3985.00
0.13%2375.50
0.11%2825.00
-1.15%777.80
-1.06%2712.00
-1.02%