23.06MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3635590007
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.97
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
241.92
Cổ tức trên Cổ phiếu
16
Lợi suất Cổ tức
1.85%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
59.12
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
13,159,999,488
Lợi nhuận gộp TTM
2,591,000,064
EBITDA
776,000,000
Lãi suất
1.41%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.39%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
21.73%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3452.488
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-4.00%
EPS pha loãng TTM
59.12
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
168.20%
PE theo dõi
14.97
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2577
Giá Sổ cái MRQ
3.3199
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
1292.00
2.22%614.00
1.82%1299.00
1.17%1974.00
0.97%1711.00
0.20%4135.00
0.12%5380.00
0.00%460.00
-1.50%1209.00
-0.98%1818.00
-0.22%