64.21MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
CA88605U1075
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Entertainment
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
12.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.49
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.09
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
190,116,000
Lợi nhuận gộp TTM
41,527,000
EBITDA
30,490,000
Lãi suất
3.69%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.61%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
9.89%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3.811
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
28.50%
EPS pha loãng TTM
0.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
42329.00%
PE theo dõi
12.00
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.2915
Giá Sổ cái MRQ
1.0997
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
11.80
-6.35%8.30
-4.05%100.90
-3.90%129.05
-2.82%5.02
-2.81%27.80
-2.80%25.43
-2.19%28.60
-1.38%44.20
-0.45%1012.80
-0.37%