4.6BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3298400007
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Pharmaceutical Retailers
Kết thúc Năm Tài chính
May
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.32
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3,139.42
Cổ tức trên Cổ phiếu
62.5
Lợi suất Cổ tức
0.73%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
371.65
Giá Mục tiêu Wall Street
8,962.31
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,001,946,021,888
Lợi nhuận gộp TTM
207,849,996,288
EBITDA
57,109,999,616
Lãi suất
2.94%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.88%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
11.76%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
12641.655
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
4.00%
EPS pha loãng TTM
371.65
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
23.70%
PE theo dõi
23.32
PE tiến về phía trước
24
Giá bán TTM
0.6855
Giá Sổ cái MRQ
2.9866
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
18
2964.00
10.60%3130.00
2.45%4870.00
1.44%3190.00
1.27%3122.00
0.68%11380.00
0.35%2514.00
0.28%3620.00
-1.90%3593.00
-1.53%5503.00
-0.34%