22.67BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
STU
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US90384S3031
CUSIP
-
Ngành
Other
Ngành công nghiệp
Other
Kết thúc Năm Tài chính
January
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
2.57
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
0
Lợi nhuận gộp TTM
0
EBITDA
-
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.00%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
0.00%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
20
Giá bán TTM
1.86
Giá Sổ cái MRQ
8.4131
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
11
625.70
0.58%134.36
0.51%172.60
0.36%624000.00
0.32%415.70
0.12%274.15
-1.14%618000.00
-1.04%615000.00
-0.89%424.00
-0.39%186.68
-0.19%