9.37BKRW
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KO
Mã Tiền tệ
KRW
Tên Tiền tệ
Korean Won
Tên Quốc gia
Korea
ISO Quốc gia
KR
ISIN
KR7352820005
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Entertainment
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
-
Cổ tức trên Cổ phiếu
200
Lợi suất Cổ tức
0.07%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-
Giá Mục tiêu Wall Street
320,541.66
Ước tính EPS Năm hiện tại
6,471.25
Ước tính EPS Năm sau
9,196.18
Ước tính EPS Quý hiện tại
738.2326
Ước tính EPS Quý sau
1489.8701
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,395,343,421,440
Lợi nhuận gộp TTM
1,000,781,709,312
EBITDA
339,247,824,896
Lãi suất
2.18%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.21%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
57603.945
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
38.70%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
249.80%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
48
Giá bán TTM
5.3567
Giá Sổ cái MRQ
3.8628
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
45
23900.00
-5.91%69500.00
-3.87%130500.00
-3.83%48350.00
-2.62%84800.00
-1.97%16340.00
-1.68%11400.00
-1.38%5190.00
-0.95%3380.00
-0.73%71400.00
-0.42%