Avatar 1Avatar 2Avatar 3Avatar 4Avatar 5

Kiếm 10$ tiền mặt cho mỗi bạn bè Pro+ bạn giới thiệu!

HYBE Co. Ltd

HYBE Co. Ltd

352820 · KO
352820 · KO
275500.00
KRW-15000.00-5.16%
HYBE Co. Ltd
352820
275500.00
KRW-15000.00-5.16%

EPS lịch sử

Lợi nhuận

Q4 20

Q1 21

Q2 21

Q3 21

Q4 21

Q1 22

Q2 22

Q3 22

Q4 22

Q1 23

Q2 23

Q3 23

Q4 23

Q1 24

Q2 24

Q3 24

Q4 24

Q1 25

Q2 25

Q3 25

Q4 25

Lợi nhuận

Q4 20

Q1 21

Q2 21

Q3 21

Q4 21

Q1 22

Q2 22

Q3 22

Q4 22

Q1 23

Q2 23

Q3 23

Q4 23

Q1 24

Q2 24

Q3 24

Q4 24

Q1 25

Q2 25

Q3 25

Q4 25

EPS Estimate

1389.21

1457.55

738.23

-

-

-

EPS Actual

153.00

-694.86

1448.00

-

-

-

EPS Difference

-1236.21

-2152.41

709.77

-

-

-

Surprise %

-88.99%

-147.67%

96.14%

-

-

-

EPS hàng năm

EPS Thực tế
Ngày
EPS Thực tế
Giá cổ phiếu
30/06/2025
1448.00
309000.00
31/12/2024
222.14
193400.00
31/12/2023
4491.25
233500.00
31/12/2022
1266.57
173500.00
31/12/2021
3546.54
349000.00
31/12/2020
788.09
158116.57

Q4 21

thg 12 31’ 21

3945.58914.25972.25699.190.35%
 3314.4M294.3M319M-0.58%
 945.58945.58936.47954.61998.33
 000-

Q1 22

thg 3 31’ 22

3845.00583.001075.00479.000.76%
 2285M357.1M378M-0.60%
 845.00845.001049.541049.541475.05
 021-

Q2 22

thg 6 30’ 22

41457.251266.001567.00561.001.60%
 1512.2M440M440M-0.84%
 1457.251457.251434.671372.671373.33
 020-

Q3 22

thg 9 30’ 22

61164.23914.001390.531221.00-0.05%
 18398.4M322.8M440.1M-0.17%
 1164.231164.231209.671157.871131.75
 021-

Q4 22

thg 12 31’ 22

31454.251312.501731.25902.000.61%
 5444.5M351.3M421.1M-2.31%
 1454.251454.251496.131509.001488.20
 010-

Q1 23

thg 3 31’ 23

5961.33819.001170.72787.000.22%
 13410.6M277M538.6M-2.32%
 961.33961.33847.49847.49844.74
 130-

Q2 23

thg 6 30’ 23

61554.421340.002250.002363.00-0.34%
 18587.1M526M642.8M-2.84%
 1554.421554.421561.421522.451496.72
 010-

Q3 23

thg 9 30’ 23

51563.571243.001833.502166.00-0.28%
 14532.2M465M636.9M-2.33%
 1563.571563.571469.301414.891406.81
 121-

Q4 23

thg 12 31’ 23

21920.501855.001986.00305.005.30%
 3544.5M554.3M555.8M-0.23%
 1920.501817.001801.991855.001779.03
 000-

Q1 24

thg 3 31’ 24

7746.39221.002383.14587.000.27%
 4360.9M356M393M--0.12%
 746.39746.39811.53984.761243.22
 001-

Q2 24

thg 6 30’ 24

81733.931299.002143.972810.00-0.38%
 4668.5M635.4M711.3M-0.08%
 1733.931733.932011.802117.592229.45
 001-

Q3 24

thg 9 30’ 24

81358.08804.002135.002464.00-0.45%
 5527.8M491.5M535.1M--0.02%
 1358.081358.081538.411587.251662.31
 000-

Q4 24

thg 12 31’ 24

19696.54449.751000.751125.75-0.38%
 21549.3B535.3B580.8B-0.01%
 696.54702.60759.46731.08734.28
 026-

Q1 25

thg 3 31’ 25

3738.23443.00902.54414.000.78%
 16480.8B429B526B-0.33%
 738.23656.081084.221084.220
 001-

Q2 25

thg 6 30’ 25

Qtr trước.

42664.611295.046388.00350.006.61%
 13717.6B664.5B819B-0.12%
 2664.612738.496388.00985.85985.85
 000-

Q3 25

thg 9 30’ 25

qtr hiện tại

31686.551429.712113.26153.0010.02%
 13652.7B515B797B-0.24%
 1686.551527.0201451.821451.82
 100-

Q4 25

thg 12 31’ 25

231617.811094.502456.9856.2527.76%
 24675.6B615.8B730B-0.20%
 1617.811608.511522.491529.581594.58
 263-

Q4 26

thg 12 31’ 26

232299.041763.252981.001617.810.42%
 24893.4B758.3B1.1T-0.32%
 2299.042286.612237.172211.042267.18
 381-

Câu hỏi thường gặp

Giá cổ phiếu HYBE Co. Ltd hôm nay là bao nhiêu?

Mã chứng khoán của HYBE Co. Ltd là gì?

Giá cổ phiếu 352820 có đang tăng không?

Khuyến nghị của các nhà phân tích về 352820 là gì?

Vốn hóa thị trường của 352820 là bao nhiêu?

352820 có phát hành báo cáo tài chính không?

Ngày công bố lợi nhuận tiếp theo của 352820 là khi nào?

Lợi nhuận của 352820 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Doanh thu của 352820 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Thu nhập ròng của 352820 trong quý vừa qua là bao nhiêu?

Liệu 352820 có trả cổ tức không?

Công ty 352820 có bao nhiêu nhân viên?

EBITDA của 352820 là gì?

Làm thế nào để mua cổ phiếu của 352820?

Tôi có nên đầu tư vào cổ phiếu 352820 không?