73.79MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
KYG2204M1042
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Grocery Stores
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
5.60
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.45
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.042
Lợi suất Cổ tức
7.89%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.08
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
367,384,992
Lợi nhuận gộp TTM
169,368,000
EBITDA
118,905,000
Lãi suất
26.55%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
9.42%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.90%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.362
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.70%
EPS pha loãng TTM
0.08
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
67.90%
PE theo dõi
5.60
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.5764
Giá Sổ cái MRQ
1.1473
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
3.46
2.37%1.97
0.51%0.38
0.00%0.85
0.00%0.40
0.00%0.45
0.00%0.12
-17.57%0.12
-1.67%0.10
-1.01%