73.78MHKD
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
HK
Mã Tiền tệ
HKD
Tên Tiền tệ
Hong Kong Dollar
Tên Quốc gia
Hong Kong
ISO Quốc gia
HK
ISIN
CNE100002B55
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Care Facilities
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.80
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.31
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.15
Lợi suất Cổ tức
8.89%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.2
Giá Mục tiêu Wall Street
12.88
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,055,670,016
Lợi nhuận gộp TTM
321,872,992
EBITDA
148,070,000
Lãi suất
0.75%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.94%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.71%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
6.147
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
1.60%
EPS pha loãng TTM
0.2
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-50.60%
PE theo dõi
35.80
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2817
Giá Sổ cái MRQ
0.38
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
6.54
2.99%7.01
2.49%1.72
1.18%1.77
1.14%15.06
-2.59%7.91
-2.10%14.26
-2.06%4.06
-1.93%2.93
-0.68%35.75
-0.42%