15.06MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Business Services
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
17.36
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
385.67
Cổ tức trên Cổ phiếu
12
Lợi suất Cổ tức
5.30%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
27.19
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,092,999,936
Lợi nhuận gộp TTM
565,000,000
EBITDA
167,000,000
Lãi suất
1.19%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.26%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.55%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
462.976
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-0.80%
EPS pha loãng TTM
27.19
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-33.70%
PE theo dõi
17.36
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.0539
Giá Sổ cái MRQ
1.4003
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
1816.00
4.61%514.00
2.39%690.00
1.92%1251.00
1.71%627.00
1.62%1674.00
0.90%1186.00
0.76%3235.00
0.62%5380.00
0.00%1751.50
-9.97%