232.94MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3967900006
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Information Technology Services
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.10
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
499.96
Cổ tức trên Cổ phiếu
14
Lợi suất Cổ tức
2.26%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
49.88
Giá Mục tiêu Wall Street
2,000.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
53,236,998,144
Lợi nhuận gộp TTM
9,456,000,000
EBITDA
3,344,999,936
Lãi suất
2.82%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
6.18%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
10.12%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1764.275
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
19.70%
EPS pha loãng TTM
49.88
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
53.80%
PE theo dõi
23.10
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.6322
Giá Sổ cái MRQ
2.3124
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
9
4074.00
4.73%4497.00
4.65%5443.00
3.64%3908.00
2.71%4677.00
2.70%8499.00
2.64%2889.00
1.87%3263.00
1.71%3963.00
0.05%9800.00
-0.20%