678.27BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
US92826C8394
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Credit Services
Kết thúc Năm Tài chính
September
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
35.92
Tỷ lệ PEG
2.05
Giá trị Sổ cái
19.80
Cổ tức trên Cổ phiếu
2.29
Lợi suất Cổ tức
0.67%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
8.62
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
37,620,998,144
Lợi nhuận gộp TTM
36,781,998,080
EBITDA
26,225,000,448
Lãi suất
52.86%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
16.94%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
50.66%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
19.868
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
9.30%
EPS pha loãng TTM
8.62
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
1.40%
PE theo dõi
35.92
PE tiến về phía trước
28
Giá bán TTM
15.71
Giá Sổ cái MRQ
18.3977
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
18
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
26
32.00
2.33%170.00
1.80%52.65
1.31%256.65
0.31%3.02
-9.58%21.60
-5.26%20.00
-4.76%469.45
-3.14%13.19
-0.69%59.18
-0.30%