165.25MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3124490008
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Information Technology Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
65.36
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
262.18
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
45.04
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
4,943,000,064
Lợi nhuận gộp TTM
2,040,999,936
EBITDA
708,000,000
Lãi suất
8.34%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
7.15%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
19.61%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
599.469
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.50%
EPS pha loãng TTM
45.04
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
17.20%
PE theo dõi
65.36
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.9163
Giá Sổ cái MRQ
11.3979
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
32
5423.00
0.30%8452.00
0.07%3964.00
0.05%3232.00
-1.40%4018.00
-1.13%4454.00
-0.78%2868.50
-0.76%4642.00
-0.66%3897.00
-0.31%5953.00
-0.23%