137.99MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Information Technology Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.80
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
275.91
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
82.01
Giá Mục tiêu Wall Street
4,200.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
19,768,786,944
Lợi nhuận gộp TTM
5,179,730,944
EBITDA
2,237,499,904
Lãi suất
7.36%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
18.63%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
35.34%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1181.135
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.60%
EPS pha loãng TTM
82.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
6.20%
PE theo dõi
14.80
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.0265
Giá Sổ cái MRQ
4.8412
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
4064.00
4.47%4489.00
4.47%5407.00
2.95%3909.00
2.73%4673.00
2.61%3278.00
2.18%8446.00
2.00%2890.50
1.92%5967.00
1.34%3962.00
0.03%