287.99MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Software - Infrastructure
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
83.98
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
205.02
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.65%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
33.58
Giá Mục tiêu Wall Street
5,250.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
8,801,000,448
Lợi nhuận gộp TTM
3,065,999,872
EBITDA
1,691,000,064
Lãi suất
11.48%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
13.13%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
37.58%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1171.735
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
25.20%
EPS pha loãng TTM
33.58
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
39.70%
PE theo dõi
83.98
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.812
Giá Sổ cái MRQ
14.2136
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
5
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
27
7830.00
4.26%8706.00
2.77%1514.00
2.23%3440.00
1.62%2142.00
1.52%16740.00
1.49%3740.00
1.08%2641.00
0.49%9505.00
0.03%1386.00
-0.22%