503.7MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3431300007
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Biotechnology
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
746.05
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-25.31
Giá Mục tiêu Wall Street
1,905.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
30,868,000,768
Lợi nhuận gộp TTM
22,827,999,232
EBITDA
-457,000,000
Lãi suất
-7.51%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-1.90%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-3.48%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
343.567
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
44.10%
EPS pha loãng TTM
-25.31
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
27.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.5418
Giá Sổ cái MRQ
1.0951
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
130
444.00
19.03%4345.00
5.85%3385.00
5.12%323.00
3.86%789.00
0.90%67.00
-8.22%580.00
-7.35%1008.00
-5.26%1706.00
-4.43%6100.00
-3.02%