2.39BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3229400001
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.60
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1,528.81
Cổ tức trên Cổ phiếu
50
Lợi suất Cổ tức
2.83%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
169.27
Giá Mục tiêu Wall Street
2,503.75
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
588,824,969,216
Lợi nhuận gộp TTM
185,708,003,328
EBITDA
77,892,001,792
Lãi suất
6.51%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.52%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
12.39%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3105.335
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
2.90%
EPS pha loãng TTM
169.27
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-54.60%
PE theo dõi
11.60
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.5875
Giá Sổ cái MRQ
1.2935
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
2233.00
0.50%2783.00
0.49%7090.00
0.28%1188.50
-2.02%4107.00
-1.63%1146.00
-0.87%752.60
-0.52%2147.00
-0.42%2756.50
-0.40%3316.00
-0.33%