17.89MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3639450000
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Conglomerates
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.14
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
674.23
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
24.18
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
890,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
359,000,000
EBITDA
-23,500,000
Lãi suất
44.16%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.53%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
7.58%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
114.01
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-50.40%
EPS pha loãng TTM
24.18
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
313.10%
PE theo dõi
14.14
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.9996
Giá Sổ cái MRQ
0.5108
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
0
3259.00
2.20%3026.00
1.66%4226.00
1.39%42000.00
1.01%2884.00
0.77%7586.00
0.64%1611.00
0.47%2987.50
0.17%3701.00
0.14%2934.50
-0.24%