383.83MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3827800008
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Staffing & Employment Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.45
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
818.51
Cổ tức trên Cổ phiếu
62
Lợi suất Cổ tức
3.70%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
154.98
Giá Mục tiêu Wall Street
2,900.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
68,047,998,976
Lợi nhuận gộp TTM
24,523,999,232
EBITDA
7,865,249,792
Lãi suất
6.84%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.48%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
16.73%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1933.708
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.00%
EPS pha loãng TTM
154.98
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-38.00%
PE theo dõi
10.45
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.8295
Giá Sổ cái MRQ
1.9455
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
290.20
1.90%3179.00
1.11%1047.00
0.96%1205.00
0.92%4425.00
0.91%2434.00
0.21%2192.00
0.09%879.00
0.00%1684.00
-0.65%1693.00
-0.29%