155.23MMYR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KLSE
Mã Tiền tệ
MYR
Tên Tiền tệ
Malaysian Ringgit
Tên Quốc gia
Malaysia
ISO Quốc gia
MY
ISIN
MYL5001OO002
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Lumber & Wood Production
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
66.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.33
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.01
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
405,024,000
Lợi nhuận gộp TTM
26,640,000
EBITDA
21,095,000
Lãi suất
1.47%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.15%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.83%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.405
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-3.00%
EPS pha loãng TTM
0.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
646.00%
PE theo dõi
66.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.6295
Giá Sổ cái MRQ
1.9965
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
36
0.48
5.49%0.17
3.13%0.82
2.50%0.80
1.92%0.23
0.00%0.27
0.00%0.27
0.00%0.04
0.00%0.45
0.00%0.60
-1.64%