32.83MINR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
BSE
Mã Tiền tệ
INR
Tên Tiền tệ
Indian Rupee
Tên Quốc gia
India
ISO Quốc gia
IN
ISIN
INE256H01015
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Specialty Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.15
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
109.28
Cổ tức trên Cổ phiếu
3
Lợi suất Cổ tức
1.22%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
22.526
Giá Mục tiêu Wall Street
102.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,774,052,992
Lợi nhuận gộp TTM
828,202,000
EBITDA
375,878,016
Lãi suất
14.53%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
11.47%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.00%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
155
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-10.40%
EPS pha loãng TTM
22.526
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
28.70%
PE theo dõi
13.15
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.5822
Giá Sổ cái MRQ
2.4411
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
2410.50
0.71%564.95
0.69%6750.50
-1.33%15186.85
-1.17%15190.00
-1.15%3423.40
-0.88%3201.25
-0.77%3427.15
-0.57%2984.00
-0.51%2988.00
-0.24%