149.25MMYR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KLSE
Mã Tiền tệ
MYR
Tên Tiền tệ
Malaysian Ringgit
Tên Quốc gia
Malaysia
ISO Quốc gia
MY
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Railroads
Kết thúc Năm Tài chính
January
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
14.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.33
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.09
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
279,818,880
Lợi nhuận gộp TTM
77,905,544
EBITDA
72,441,984
Lãi suất
15.64%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
12.36%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
43.31%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.56
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
25.90%
EPS pha loãng TTM
0.09
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
12.30%
PE theo dõi
14.00
PE tiến về phía trước
13
Giá bán TTM
2.2515
Giá Sổ cái MRQ
2.8766
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
8
0.17
9.38%0.27
5.88%0.70
0.00%