1.94BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3638600001
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
10.68
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
6,690.26
Cổ tức trên Cổ phiếu
150
Lợi suất Cổ tức
3.40%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
455.46
Giá Mục tiêu Wall Street
4,697.14
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
678,672,007,168
Lợi nhuận gộp TTM
86,628,999,168
EBITDA
61,522,001,920
Lãi suất
4.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.08%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.97%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
11397.823
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-2.50%
EPS pha loãng TTM
455.46
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-13.00%
PE theo dõi
10.68
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.427
Giá Sổ cái MRQ
0.7227
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
5
678.00
3.51%2528.00
1.89%1468.00
1.80%1466.00
1.03%1929.00
0.99%1723.00
0.58%1297.00
0.23%552.00
0.00%3579.00
-1.08%2270.50
-0.09%