64.12MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3436230001
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Computer Hardware
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
37.72
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2,148.68
Cổ tức trên Cổ phiếu
47
Lợi suất Cổ tức
5.84%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
48.01
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
23,722,999,808
Lợi nhuận gộp TTM
6,752,000,000
EBITDA
561,750,016
Lãi suất
0.73%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.00%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
2.40%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4542.716
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
18.60%
EPS pha loãng TTM
48.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-44.30%
PE theo dõi
37.72
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.401
Giá Sổ cái MRQ
0.8262
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
3
1306.00
2.27%1894.50
1.66%563.00
1.62%1790.00
0.96%4112.00
0.96%2967.00
0.64%2142.00
0.56%2163.00
0.46%664.00
0.15%1120.00
-0.09%