118.73MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3547900005
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Tools & Accessories
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
11.74
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4,047.10
Cổ tức trên Cổ phiếu
82
Lợi suất Cổ tức
8.24%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
163.18
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
13,130,999,808
Lợi nhuận gộp TTM
4,582,000,128
EBITDA
2,735,000,064
Lãi suất
11.47%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.94%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.24%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1422.861
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
5.50%
EPS pha loãng TTM
163.18
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-15.60%
PE theo dõi
11.74
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.3249
Giá Sổ cái MRQ
0.4788
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
1912.00
4.14%5660.00
1.62%1849.00
1.37%2052.50
0.74%3325.00
0.30%4890.00
0.20%2146.00
-1.20%244.40
-1.01%4467.00
-0.73%3145.00
-0.16%