84.02MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
-
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Other Industrial Metals & Mining
Kết thúc Năm Tài chính
June
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
0.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.01
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
801,000
Lợi nhuận gộp TTM
801,000
EBITDA
-8,044,000
Lãi suất
0.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-16.77%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-26.46%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.002
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-50.70%
EPS pha loãng TTM
-0.01
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
41.1695
Giá Sổ cái MRQ
3.6248
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2186
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-1
7.10
2.16%22.25
1.62%62.25
1.55%8.60
0.61%9.54
0.39%3.53
0.30%25.70
0.00%0.85
-1.05%12.60
-0.79%5.25
-0.19%