101.15MEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
CNE100001S99
CUSIP
-
Ngành
Financial Services
Ngành công nghiệp
Credit Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.61
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
386,131,008
Lợi nhuận gộp TTM
264,240,000
EBITDA
-
Lãi suất
11.00%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.11%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
0.18%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.084
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-14.40%
EPS pha loãng TTM
0
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
95.20%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.2346
Giá Sổ cái MRQ
0.0421
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
1
478.05
1.43%188.00
1.08%20.20
1.00%271.35
0.95%302.30
0.57%179.32
0.00%3.18
-1.24%21.60
-0.92%59.10
-0.64%63.25
-0.30%