1.32BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHG
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE000000NW3
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
34.32
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
5.97
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.37
Giá Mục tiêu Wall Street
30.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
89,211,376
Lợi nhuận gộp TTM
37,188,800
EBITDA
-69,279,296
Lãi suất
308.75%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.58%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.11%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
0.121
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
31.50%
EPS pha loãng TTM
0.37
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
168.00%
PE theo dõi
34.32
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
105.9659
Giá Sổ cái MRQ
2.1183
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
131
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
23
76.30
3.78%27.53
3.11%25.73
3.00%58.54
1.09%7.32
0.27%161.22
-1.51%17.07
-0.64%22.64
-0.53%21.71
-0.50%9.72
-0.21%