691.86MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHG
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE000001QW4
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Tools & Accessories
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
23.64
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
4.44
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.22
Giá Mục tiêu Wall Street
12.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
2,521,944,576
Lợi nhuận gộp TTM
576,425,024
EBITDA
428,063,648
Lãi suất
8.26%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
3.26%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
4.99%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.697
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
35.90%
EPS pha loãng TTM
0.22
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-64.90%
PE theo dõi
23.64
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
1.968
Giá Sổ cái MRQ
1.1881
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
1
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
42
80.80
3.46%35.70
3.24%34.49
1.80%31.81
0.70%14.97
0.27%21.74
0.14%34.72
0.00%11.40
-7.24%33.94
-0.38%22.95
-0.04%