555.4MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHG
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100003050
CUSIP
-
Ngành
Consumer Defensive
Ngành công nghiệp
Farm Products
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
233.00
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
2.06
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.03
Giá Mục tiêu Wall Street
21.54
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,109,799,424
Lợi nhuận gộp TTM
96,974,712
EBITDA
71,415,088
Lãi suất
1.33%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
1.44%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.26%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.133
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
13.70%
EPS pha loãng TTM
0.03
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
233.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
3.5926
Giá Sổ cái MRQ
3.2583
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
4
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
94
45.28
0.31%14.50
0.28%9.68
0.00%4.11
0.00%152.15
-1.63%16.04
-0.99%10.94
-0.45%2.80
-0.36%17.07
-0.35%30.22
-0.10%