589.28MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHG
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100004439
CUSIP
-
Ngành
Basic Materials
Ngành công nghiệp
Chemicals
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.72
Cổ tức trên Cổ phiếu
0
Lợi suất Cổ tức
0.64%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-0.07
Giá Mục tiêu Wall Street
13.36
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,456,030,080
Lợi nhuận gộp TTM
136,015,984
EBITDA
143,631,216
Lãi suất
-2.99%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-0.57%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-2.13%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.506
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-5.70%
EPS pha loãng TTM
-0.07
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-76.50%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.9054
Giá Sổ cái MRQ
2.4917
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
3
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
14
34.96
2.94%42.92
1.27%49.12
0.84%5.41
0.74%8.58
0.35%8.45
0.12%13.88
0.07%15.61
-1.76%26.95
-0.74%21.13
-0.47%