200.18MMYR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
KLSE
Mã Tiền tệ
MYR
Tên Tiền tệ
Malaysian Ringgit
Tên Quốc gia
Malaysia
ISO Quốc gia
MY
ISIN
MYL6351OO000
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Specialty Retail
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
9.03
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
1.88
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.2
Lợi suất Cổ tức
3.75%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.59
Giá Mục tiêu Wall Street
6.55
Ước tính EPS Năm hiện tại
0.61
Ước tính EPS Năm sau
0.63
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,217,218,944
Lợi nhuận gộp TTM
306,654,016
EBITDA
131,521,000
Lãi suất
8.24%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
13.81%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
32.54%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
7.405
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-16.60%
EPS pha loãng TTM
0.59
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-68.70%
PE theo dõi
9.03
PE tiến về phía trước
8
Giá bán TTM
0.7198
Giá Sổ cái MRQ
2.8743
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
4
0.17
6.06%0.23
4.55%0.14
3.70%0.57
2.68%0.81
1.90%0.37
0.00%