147.66BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
F
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
LU1778762911
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Internet Content & Information
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
111.07
Tỷ lệ PEG
2.07
Giá trị Sổ cái
30.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.59
Giá Mục tiêu Wall Street
304.18
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
16,227,000,320
Lợi nhuận gộp TTM
5,063,000,064
EBITDA
1,802,000,000
Lãi suất
7.19%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.05%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
24.40%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
80.239
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
15.20%
EPS pha loãng TTM
5.59
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
10.30%
PE theo dõi
111.07
PE tiến về phía trước
66
Giá bán TTM
7.8461
Giá Sổ cái MRQ
20.3809
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
65
9.15
4.57%46.98
2.06%603.00
1.93%55.50
0.00%17.20
-4.97%144.02
-2.39%142.22
-1.92%23.60
-1.67%8.20
-1.20%45.18
-0.99%