161.39BEUR
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
XETRA
Mã Tiền tệ
EUR
Tên Tiền tệ
Euro
Tên Quốc gia
Germany
ISO Quốc gia
DE
ISIN
LU1778762911
CUSIP
-
Ngành
Communication Services
Ngành công nghiệp
Internet Content & Information
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
119.13
Tỷ lệ PEG
2.25
Giá trị Sổ cái
30.47
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
5.61
Giá Mục tiêu Wall Street
498.40
Ước tính EPS Năm hiện tại
9.39
Ước tính EPS Năm sau
11.69
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
16,227,000,320
Lợi nhuận gộp TTM
5,063,000,064
EBITDA
1,802,000,000
Lãi suất
7.19%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.05%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
24.40%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
80.239
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
15.20%
EPS pha loãng TTM
5.61
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
10.30%
PE theo dõi
119.13
PE tiến về phía trước
71
Giá bán TTM
8.4451
Giá Sổ cái MRQ
21.9368
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
7
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
70
53.50
0.94%24.20
0.83%47.10
0.47%610.00
0.28%8.60
0.00%151.00
-1.26%46.30
-1.25%8.95
-1.10%151.38
-0.76%18.10
-0.55%