93.12MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3769900006
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Travel Services
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
8.69
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
280.28
Cổ tức trên Cổ phiếu
30
Lợi suất Cổ tức
6.80%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
129.58
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
6,785,999,872
Lợi nhuận gộp TTM
5,336,999,936
EBITDA
2,116,499,968
Lãi suất
24.30%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
10.97%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
57.19%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
540.48
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
7.70%
EPS pha loãng TTM
129.58
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
5.50%
PE theo dõi
8.69
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.0833
Giá Sổ cái MRQ
3.9353
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
7
2604.00
0.58%1369.00
0.51%927.00
-3.44%292.00
-2.67%1035.00
-2.27%161.00
-0.62%504.00
-0.20%3225.00
-0.15%