34.49MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3545220000
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Electronic Components
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
-
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
748.54
Cổ tức trên Cổ phiếu
12
Lợi suất Cổ tức
7.24%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
-45.73
Giá Mục tiêu Wall Street
1,440.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
50,624,000,000
Lợi nhuận gộp TTM
10,352,000,000
EBITDA
1,824,999,936
Lãi suất
-1.22%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.63%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-6.23%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3756.326
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
3.20%
EPS pha loãng TTM
-45.73
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
345.00%
PE theo dõi
0.00
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
0.1022
Giá Sổ cái MRQ
0.5063
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
47610.00
3.46%1674.50
0.90%2160.50
0.49%2218.00
0.32%17660.00
0.09%6287.00
-2.16%4000.00
-1.36%2115.50
-1.21%1813.00
-1.04%3728.00
-0.53%