49.22MJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3833000007
CUSIP
-
Ngành
Technology
Ngành công nghiệp
Computer Hardware
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
605.16
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
665.17
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
2.52
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
1,627,101,952
Lợi nhuận gộp TTM
468,652,000
EBITDA
-
Lãi suất
-19.27%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
-6.03%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
-11.68%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
427.667
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-23.30%
EPS pha loãng TTM
2.52
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
0.00%
PE theo dõi
605.16
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.4481
Giá Sổ cái MRQ
17.1404
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
6
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
-11
579.00
3.39%1880.00
2.34%2143.00
1.28%685.00
1.03%4037.00
0.80%1877.50
0.78%1130.00
0.71%2966.00
0.47%1327.00
0.23%2143.00
0.09%