347.64MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHG
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100003RQ9
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Instruments & Supplies
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
31.19
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
8.76
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.073
Lợi suất Cổ tức
0.45%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.57
Giá Mục tiêu Wall Street
24.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
584,204,800
Lợi nhuận gộp TTM
247,845,104
EBITDA
184,193,536
Lãi suất
13.78%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.75%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.96%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
4.059
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
26.00%
EPS pha loãng TTM
0.57
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
71.40%
PE theo dõi
31.19
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
4.2719
Giá Sổ cái MRQ
2.0074
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
18
53.15
10.00%76.25
4.45%58.64
2.23%15.79
1.48%176.30
1.04%39.35
0.46%55.35
0.04%87.70
-1.35%38.43
-0.44%29.71
-0.20%