817.16MCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHG
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE1000040J7
CUSIP
-
Ngành
Healthcare
Ngành công nghiệp
Medical Devices
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
191.91
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
7.30
Cổ tức trên Cổ phiếu
-
Lợi suất Cổ tức
-
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.11
Giá Mục tiêu Wall Street
-
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
483,600,320
Lợi nhuận gộp TTM
343,253,824
EBITDA
59,067,312
Lãi suất
5.46%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
0.75%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
1.29%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
2.006
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
34.70%
EPS pha loãng TTM
0.11
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-46.50%
PE theo dõi
191.91
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
12.1302
Giá Sổ cái MRQ
2.7273
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
10
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
108
66.51
2.35%15.03
2.24%41.72
1.48%217.18
1.18%126.64
1.07%54.36
0.98%22.62
0.98%38.05
0.16%291.11
-0.34%34.90
-0.14%