3.06BCNY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
SHG
Mã Tiền tệ
CNY
Tên Tiền tệ
Renminbi
Tên Quốc gia
China
ISO Quốc gia
CN
ISIN
CNE100005121
CUSIP
-
Ngành
Industrials
Ngành công nghiệp
Specialty Industrial Machinery
Kết thúc Năm Tài chính
December
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
15.26
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3.35
Cổ tức trên Cổ phiếu
0.085
Lợi suất Cổ tức
2.21%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
0.27
Giá Mục tiêu Wall Street
6.80
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
10,007,367,680
Lợi nhuận gộp TTM
3,022,101,760
EBITDA
2,201,150,976
Lãi suất
14.70%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
2.98%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
8.45%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
1.835
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
-1.60%
EPS pha loãng TTM
0.27
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
-14.30%
PE theo dõi
15.26
PE tiến về phía trước
0
Giá bán TTM
2.1958
Giá Sổ cái MRQ
1.2432
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
2
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
12
76.30
3.78%27.53
3.11%25.73
3.00%58.54
1.09%7.32
0.27%161.22
-1.51%17.07
-0.64%22.64
-0.53%21.71
-0.50%9.72
-0.21%