2.89BJPY
Loại
Common Stock
Sàn giao dịch
TSE
Mã Tiền tệ
JPY
Tên Tiền tệ
Japanese Yen
Tên Quốc gia
Japan
ISO Quốc gia
JP
ISIN
JP3399400005
CUSIP
-
Ngành
Consumer Cyclical
Ngành công nghiệp
Auto Parts
Kết thúc Năm Tài chính
March
Ngày IPO
-
Cập nhật lúc
-
Tỷ lệ PE
13.85
Tỷ lệ PEG
-
Giá trị Sổ cái
3,258.56
Cổ tức trên Cổ phiếu
72
Lợi suất Cổ tức
3.23%
Lợi nhuận trên Cổ phiếu
205.63
Giá Mục tiêu Wall Street
3,101.00
Ước tính EPS Năm hiện tại
-
Ước tính EPS Năm sau
-
Ước tính EPS Quý hiện tại
0
Ước tính EPS Quý sau
0
Quý gần đây nhất
-
Doanh thu TTM
509,565,009,920
Lợi nhuận gộp TTM
105,672,998,912
EBITDA
92,686,999,552
Lãi suất
6.29%
Lợi nhuận trên Tài sản TTM
4.20%
Lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu TTM
6.79%
Doanh thu trên Cổ phiếu TTM
3270.042
Tăng trưởng doanh thu hàng quý YoY
14.20%
EPS pha loãng TTM
205.63
Tăng trưởng lợi nhuận hàng quý YoY
10.80%
PE theo dõi
13.85
PE tiến về phía trước
10
Giá bán TTM
0.8273
Giá Sổ cái MRQ
0.874
Giá trị Doanh thu doanh nghiệp
0
Giá trị EBITDA doanh nghiệp
2
1608.50
0.00%2812.50
-2.45%1742.00
-1.25%1916.00
-1.19%1084.50
-1.18%5934.00
-1.13%2932.50
-1.03%4716.00
-0.92%3413.00
-0.70%1802.00
-0.36%